Bài viết này Nhà Táo sẽ so sánh chi tiết iPad Air M2 và iPad Pro M4 trên các khía cạnh thiết kế, màn hình, hiệu năng, camera, pin và giá cả để giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.
So sánh chi tiết iPad Air M2 và iPad Pro M4
Thiết kế
Cả hai mẫu iPad đều có phiên bản 11 inch và 13 inch, tuy nhiên iPad Pro M4 sở hữu viền màn hình mỏng hơn đáng kể so với iPad Air M2, dẫn đến kích thước tổng thể nhỏ gọn hơn. iPad Pro cũng được xem là dòng máy mỏng nhất mà Apple từng sản xuất. Mặc dù chênh lệch về kích thước không lớn, iPad Pro M4 vẫn nhẹ hơn iPad Air M2 do viền màn hình mỏng hơn và sử dụng vật liệu nhẹ hơn.
- iPad Pro M4:
- 11 inch: Kích thước: 248.6 x 179.5 x 5.3 mm, trọng lượng: 444g. Độ dày 5.3 mm.
- 13 inch: Kích thước: 280.6 x 214.9 x 5.1 mm, trọng lượng: 579g. Độ dày 5.1 mm.
- iPad Air M2: Độ dày 6.1 mm cho cả hai phiên bản.
- 11 inch: Kích thước: 250.3 x 178.5 x 6.1 mm, trọng lượng: 462g.
- 13 inch: Kích thước: 280.6 x 214.9 x 6.1 mm, trọng lượng: 617g.
Nhờ kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn, iPad Pro M4 mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái hơn, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.
Màn hình
- iPad Pro M4: Màn hình Liquid Retina XDR:
- Công nghệ Tandem OLED tiên tiến, xếp chồng 2 lớp tấm nền OLED.
- Cân bằng màu sắc tốt hơn, độ sáng cao hơn (SDR 1.000 nit, HDR tối đa 1.600 nit).
- Lớp phủ chống chói.
- Tốc độ quét 120Hz mượt mà, sắc nét.
- Trải nghiệm: Hình ảnh sống động, chi tiết, màu sắc rực rỡ, thích hợp cho những người làm công việc đồ họa, sáng tạo, chơi game.
- iPad Air M2:
- Màn hình Liquid Retina cũ:
- Tấm nền LCD, độ sáng tối đa 500 nit (11 inch) và 600 nit (13 inch).
- Tốc độ quét 60Hz.
- Trải nghiệm: Hình ảnh hiển thị tốt, nhưng không bằng iPad Pro M4 về độ mượt, độ sáng và chi tiết. Phù hợp cho nhu cầu sử dụng cơ bản như xem phim, lướt web, đọc sách.
iPad Pro M4 sở hữu màn hình vượt trội hơn iPad Air M2 về mọi mặt, mang đến trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao. Nếu bạn cần một chiếc máy tính bảng cho công việc đồ họa, sáng tạo hay giải trí cao cấp, iPad Pro M4 là lựa chọn hoàn hảo. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ sử dụng cho nhu cầu cơ bản, iPad Air M2 vẫn đáp ứng tốt và tiết kiệm hơn.
Hiệu năng
- iPad Pro M4:
- Chip M4 tiên tiến nhất, xử lý trên tiến trình 3nm.
- Nhanh hơn 50% CPU và 4 lần GPU so với chip M2.
- Đáp ứng mọi nhu cầu hiệu năng cao nhất, từ đồ họa chuyên nghiệp đến chơi game nặng.
- Dung lượng lưu trữ tối thiểu 256 GB, thoải mái lưu trữ dữ liệu.
- iPad Air M2:
- Chip M2 mạnh mẽ, so với các đối thủ cùng tầm giá.
- Hiệu năng dư sức cho các tác vụ thông thường như lướt web, xem phim, chơi game nhẹ.
- Dung lượng lưu trữ tối thiểu 128 GB, đáp ứng nhu cầu cơ bản.
iPad Pro M4 dành cho những người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng tối ưu nhất. iPad Air M2 là lựa chọn tiết kiệm hơn với hiệu năng vẫn rất ấn tượng, phù hợp cho nhu cầu sử dụng thông thường.
Camera
- Camera trước 12 MP siêu rộng, Center Stage, camera sau 12 MP.
- iPad Pro M4: đèn flash True Tone, cảm biến LiDAR (AR), loại bỏ camera siêu rộng.
- iPad Air M2: không có đèn flash True Tone, cảm biến LiDAR.
Âm thanh
- iPad Air: 2 loa ngang.
- iPad Pro: 4 loa.
- Chất lượng âm thanh iPad Air chỉ kém hơn iPad Pro một chút.
Pin
- Dung lượng pin iPad Air M2: 7.670 mAh (11 inch) và 9.700 mAh (13 inch).
- Dung lượng pin iPad Pro M4: 8.300 mAh (11 inch) và 10.340 mAh (13 inch).
- Thời lượng sử dụng pin tương đương nhau, khoảng 10 giờ cho tác vụ nhẹ, 6 giờ cho tác vụ nặng.
Nhìn chung, iPad Air M2 và iPad Pro M4 đều là những chiếc máy tính bảng xuất sắc với nhiều ưu điểm nổi bật. Lựa chọn sản phẩm nào phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn cần hiệu năng mạnh mẽ nhất, màn hình đẹp nhất và thiết kế mỏng nhẹ nhất, iPad Pro M4 là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một chiếc iPad mạnh mẽ với giá cả phải chăng, iPad Air M2 là một lựa chọn tuyệt vời.
Ngoài những yếu tố được so sánh trong bài viết, bạn cũng nên cân nhắc thêm về các nhu cầu sử dụng cá nhân khác như chơi game, đồ họa, xem phim, v.v. để đưa ra quyết định mua hàng phù hợp nhất.
Liên hệ với Nhà Táo để được tư vấn lựa chọn nhanh và chi tiết nhất.
Xem thêm: